--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khẩu đội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khẩu đội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩu đội
+
(Anti-aircraft) battery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩu đội"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khẩu đội"
:
khẩu cái
khẩu khí
khêu gợi
khứ hồi
Những từ có chứa
"khẩu đội"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 735
Từ vừa tra
+
khẩu đội
:
(Anti-aircraft) battery
+
dinner-jacket
:
áo ximôckinh